Có 2 kết quả:

盖章 gài zhāng ㄍㄞˋ ㄓㄤ蓋章 gài zhāng ㄍㄞˋ ㄓㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to affix a seal
(2) to stamp (a document)
(3) to sign off on sth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to affix a seal
(2) to stamp (a document)
(3) to sign off on sth

Bình luận 0